Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrapper
/'skræpə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrapper
/ˈskræpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả
noun
plural -pers
[count] chiefly US informal :a person who fights or struggles against something or to do something
He's
quite
a
scrapper.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content