Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scraping
/'skreipiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scraping
/ˈskreɪpɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
vụn (mảnh) cạo ra, vụn (mảnh) nạo ra
scrapings
from
the
bottom
of
the
pan
vụn cạo ra từ đáy xoong
noun
plural -ings
[count] :an object or substance that has been removed from a surface by rubbing an object or tool against it :something that is scraped off of a surface - usually plural
The
carpenter
brushed
the
scrapings
aside
as
she
worked
.
DNA
tests
on
fingernail
scrapings
from
the
victim's
hands
[=
on
material
scraped
from
the
underside
of
the
victim's
fingernails
]
were
inconclusive
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content