Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scraper
/'skreipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scraper
/ˈskreɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái cạo, cái nạo, cái cọ, cái gạt
shoe
scraper
cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa vào nhà)
* Các từ tương tự:
scraper-board
noun
plural -ers
[count] :a tool that is used to scrape something off a surface
a
paint
scraper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content