Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scrap-heap /'skreiphi:p/  

  • Danh từ
    đống phế liệu
    on the scrap-heap
    vô dụng
    suddenly I lost my jobit was a great shock to be on the scrap-heap at 50
    bỗng nhiên tôi mất việc, thực là một cú sốc lớn khi cảm thấy vô dụng ở tuổi 50