Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrambler
/'skræmblə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrambler
/ˈskræmbəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thiết bị đổi tần sóng để không có máy thu đặc biệt thì không nghe trộm được (khi người ta nói chuyện qua điện thoại)
noun
plural -blers
[count] :a person or thing that scrambles: such as
a device that is used to change a radio or electronic signal so that whoever receives it will not be able to understand it
Spies
used
a
scrambler
to
encode
their
messages
.
b American football :a quarterback who scrambles well
Our
quarterback
is
a
great
scrambler.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content