Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scraggy
/'skrægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scraggy
/ˈskrægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
gầy nhom, gầy giơ xương
a
scraggy
neck
cổ gầy nhom
adjective
scraggier; -est
[also more ~; most ~] informal
Brit :very thin in a way that does not look healthy :scrawny
a
scraggy
mongrel
her
scraggy
neck
having a ragged appearance :scraggly
a
scraggy
beard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content