Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scourer
/'skaʊərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scourer
/ˈskawɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nùi cọ rửa (xoong nồi…)
bột cọ rửa (xoong nồi…)
noun
plural -ers
[count] Brit :a small, rough object that is used to clean dishes, pans, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content