Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scot-free
/,skɔt'fri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scot-free
/ˈskɑːtˈfriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
bình an vô sự; trắng án
the
accused
got
off
(
escaped
) scot-free
because
of
lack
of
evidence
bị cáo được trắng án vì thiếu chứng cứ
adjective
informal :without the punishment that is deserved
It's
not
fair
.
I
was
punished
and
they
got
off
scot-free. [=
they
were
not
punished
at
all
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content