Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scoresheet
/ˈskoɚˌʃiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -sheets
[count] :a piece of paper on which the score of a game or contest is recorded
an
official
scoresheet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content