Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scorer
/'skɔ:rə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scorer
/ˈskorɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục, thể thao)
người ghi điểm (trong một trận đấu)
cầu thủ ghi bàn thắng, cầu thủ làm bàn
noun
plural -ers
[count] a person who scores points, goals, runs, etc., in a game or contest
He's
the
team's
leading
/
high
/
top
scorer.
scorekeeper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content