Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scorekeeper
/ˈskoɚˌkiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] chiefly US :a person who records the official score in a game or contest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content