Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
score off somebody
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
áp đảo ai bằng một nhận xét dí dỏm
he
knows
how
to
score
off
people
who
ask
difficult
questions
nó biết cách áp đảo những người hỏi lắt léo
score something out (through)
gạch bỏ
her
name
had
been
scored
out
on
the
blackboard
tên chị ta đã bị gạch bỏ trên bảng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content