Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • áp đảo ai bằng một nhận xét dí dỏm
    nó biết cách áp đảo những người hỏi lắt léo
    score something out (through)
    gạch bỏ
    tên chị ta đã bị gạch bỏ trên bảng