Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scorcher
/'skɔ:t∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scorcher
/ˈskoɚʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
ngày nóng như thiêu như đốt
cú bóng nhanh như chớp (chơi quần vợt, cricket)
noun
plural -ers
[count] informal :a very hot day
Tomorrow
is
going
to
be
a
real
scorcher.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content