Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scorched-earth
/ˈskoɚʧtˈɚɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
used to describe a military policy in which all the houses, crops, factories, etc., in an area are destroyed so that an enemy cannot use them
The
retreating
army
adopted
a
scorched-earth
policy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content