Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scone
/skɒns/
/skəʊns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scone
/ˈskoʊn/
/ˈskɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh nướng tròn
noun
plural scones
[count] :a small, often sweet bread that sometimes has pieces of dried fruit in it - see picture at baking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content