Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scissors
/'sizəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scissors
/ˈsɪzɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
cái kéo (thường a pair of scissors)
* Các từ tương tự:
scissors hold
,
scissors-and-paste
noun
[plural] :a tool used for cutting paper, cloth, etc., that has two blades joined together in the middle so that the sharp edges slide against each other
He
handed
her
the
scissors. =
He
handed
her
a
pair
of
scissors.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content