Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scintillate
/'sintileit/
/'sintəleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
lấp lánh
diamonds
scintillating
in
the
candlelight
kim cương lấp lánh dưới ánh nến
(tiếng lóng) ánh lên một vẻ sắc sảo
scintillate
with
wit
ánh lên một vẻ sắc sảo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content