Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scientific /,saiən'tifik/  

  • Tính từ
    [thuộc] khoa học
    scientific research
    nghiên cứu khoa học
    có kỹ năng; cần kỹ năng
    a scientific player
    người chơi có kỹ năng
    a scientific game
    một môn chơi cần kỹ năng

    * Các từ tương tự:
    Scientific tariff, scientifically