Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schooner
/'sku:nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schooner
/ˈskuːnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền hai buồm dọc
cốc vại (uống rượu xêret ở Anh, uống bia ở Mỹ)
noun
plural -ners
[count] a ship that has usually two masts with the larger mast located toward the center and the shorter mast toward the front
a large, tall glass
(
US
)
a
schooner
of
beer
/
ale
(
Brit
)
a
schooner
of
sherry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content