Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schoolgirl
/'sku:lgɜl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schoolgirl
/ˈskuːlˌgɚl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ sinh
noun
plural -girls
[count] :a girl who goes to a school
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content