Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schoolbook
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schoolbook
/ˈskuːlˌbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sách học, sách giáo khoa
noun
plural -books
[count] :a book that is used in schools :textbook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content