Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scholarship /'skələ∫ip/  

  • Danh từ
    học bổng
    win a scholarship at Oxford
    được học bổng vào học Oxford
    sự uyên bác; sự cẩn trọng
    a teacher of great scholarship
    một thầy giáo có kiến thức uyên bác