Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schnapps
/∫næps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schnapps
/ˈʃnæps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu trắng
noun
plural schnapps
[count, noncount] :a type of strong liquor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content