Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

schizophrenic /,skitsəʊ'frenik/  

  • Tính từ
    [thuộc] chứng tâm thần phân lập; mắc chứng tâm thần phân lập
    (khẩu ngữ) ứng xử kỳ cục (nhất là khi thay đổi hoàn cảnh)
    living half the time in Oxford and half in Paris makes me feel quite schizophrenic
    sống một nửa thời gian ở Oxford, một nửa thời gian ở Pa-ri khiến tôi hoàn toàn có cách ứng xử kỳ cục
    Danh từ
    (cách viết khác khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
    người bệnh tâm thần phân lập
    người ứng xử kỳ cục

    * Các từ tương tự:
    schizophrenically