Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schizoid
/'skitsɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schizoid
/ˈskɪtˌsoɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học)
tựa chứng tâm thần phân lập; mắc chứng tâm thần phân lập
Danh từ
(y học)
bệnh nhân tâm thần phần lập
adjective
technical :relating to or having schizophrenia
schizoid
symptoms
/
patients
changing frequently between opposite states
With
his
schizoid
nature
,
you
never
know
whether
he
will
disagree
or
agree
with
you
.
The
biography
shows
how
schizoid [=
changeable
,
varied
]
his
career
has
been
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content