Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scene-stealer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cùng một vở diễn (do có bề ngoài đáng chú ý hoặc diễn xuất quá hay)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content