Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scavenge /'skævindʒ/  

  • Động từ
    tìm ăn xác thối; ăn xác thối (động vật học)
    tìm bới rác (bới tìm và nhặt nhanh những thứ còn dùng được trong các đống rác)

    * Các từ tương tự:
    scavenger