Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scavenge
/'skævindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scavenge
/ˈskævənʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tìm ăn xác thối; ăn xác thối (động vật học)
tìm bới rác (bới tìm và nhặt nhanh những thứ còn dùng được trong các đống rác)
* Các từ tương tự:
scavenger
verb
-enges; -enged; -enging
of an animal :to search for food to eat [no obj]
Rats
scavenged
in
the
trash
. -
often
+
for
The
bears
scavenged
for
food
in
the
woods
. [+
obj
]
The
bears
scavenged
the
woods
for
food
.
to search through waste, junk, etc., for something that can be saved or used [no obj] - often + for
They
scavenged
for
antiques
at
the
flea
market
. [+
obj
]
He
scavenged
the
town
dump
for
automobile
parts
.
* Các từ tương tự:
scavenger hunt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content