Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scatterbrain
/ˈskætɚˌbreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -brains
[count] informal :a person who is unable to concentrate or think clearly
Where
did
I
put
my
keys
?
I'm
such
a
scatterbrain
today
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content