Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scatological
/,skætə'lɔdʒikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scatological
/ˌskætəˈlɑːʤɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tục tĩu
scatological
humour
lối hài hước tục tĩu
adjective
[more ~; most ~] formal :relating to things that are disgusting or offensive
scatological
humor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content