Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scarp
/skɑ:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dốc đứng; vách đứng
* Các từ tương tự:
scarped
,
scarper
,
scarph
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content