Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scarf
/skɑ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scarf
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều scarfs /skɑ:fs/, scarves /skɑ:vz/)
khăn quàng; khăn choàng; khăn trùm
* Các từ tương tự:
scarf-joint
,
scarf-loom
,
scarf-pin
,
scarf-ring
,
scarf-skin
,
scarf-weld
,
scarfer
noun
/ˈskɑɚf/ , pl scarves /ˈskɑɚvz/ or scarfs
[count] :a long piece of cloth that is worn on your shoulders, around your neck, or over your head - see color picture
verb
scarfs; scarfed; scarfing
[+ obj] US informal :to eat (something) quickly
I
scarfed
[=(
chiefly
Brit
)
scoffed
]
a
big
breakfast
. -
often
+
down
He
scarfed
down
his
lunch
and
went
right
back
outside
.
scarf up
[phrasal verb]
scarf (something) up or scarf up (something) US informal :to take (something) in a quick and eager way
People
scarfed
up
[=
snapped
up
]
the
free
gifts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content