Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scaremongering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scaremongering
/ˈskeɚˌmɑːŋgɚrɪŋ/
/ˈskeɚˌmʌŋgɚrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng
noun
[noncount] formal + disapproving :the act or practice of saying things to make people afraid
They
used
scaremongering
about
the
economy
to
influence
voters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content