Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scaredy-cat
/ˈskeɚdiˌkæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -cats
[count] informal :someone who is very afraid of something - used mainly by children or when speaking to children
Don't
be
a
scaredy-cat.
The
frog
won't
hurt
you
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content