Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scarecrow
/'skeəkrəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scarecrow
/ˈskeɚˌkroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bù nhìn (ngoài đồng để xua đuổi chim)
noun
plural -crows
[count] :an object that looks like a person and that is placed in a field to scare birds away from crops
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content