Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scapegrace
/'skeipgreis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người bộp chộp; người khờ dại; người thộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content