Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
    (động vật học) ống (lông chim)
    Danh từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
    sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn
    Ngoại động từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát

    * Các từ tương tự:
    scapegoat, scapegrace, scapeless, scapelike, -scape