Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Scandinavian
/,skændi'neiviən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Scandinavian
/ˌskændəˈneɪvijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Xcanđi-navia (Đan Mạch, Na Uy, Thụy Điển, Aixơlen)
Tính từ
[thuộc] Xcanđi-navia
noun
plural -vians
[count] :a person born, raised, or living in the countries of Scandinavia (Sweden, Norway, and Denmark)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content