Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scandalousness /'skændələsnis/  

  • Danh từ
    tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây phẫn nộ trong công chúng
    tính gièm pha, tính nói xấu sau lưng (một câu nói...)
    (pháp lý) tính phỉ báng, tính thoá mạ