Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • phó từ
    chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
    gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
    hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
    (pháp) phỉ báng, thoá mạ