Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scandalously
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
(pháp) phỉ báng, thoá mạ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content