Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scandalize /'skændəlaiz/  

  • Ngoại động từ
    xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
    Ngoại động từ
    (hàng hải) thu (buồm) lại

    * Các từ tương tự:
    scandalize, scandalise