Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
    xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
    (hải) thu (buồm) lại