Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scandal-bearer
/'skændl,bɜərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh từ
kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content