Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scamster
/ˈskæmstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -sters
[count] informal :a person who deceives people to get their money :a person who scams people
con
artists
,
swindlers
,
and
scamsters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content