Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scallywag
/'skæliwæg/
/'skæləwæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scallywag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thằng nhãi con tinh quái (dùng với ý vui đùa)
you
naughty
little
scallywag
mày đồ nhãi con tinh quái nghịch ngợm!
chiefly Brit spelling of scalawag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content