Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scale-winged
/'skeil'wiɳd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có cánh vảy (sâu bọ)
Danh từ
(động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content