Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scalding /'skɔ:ldiŋ/  

  • Tính từ
    nóng [đến mức có thể] bỏng
    scalding water
    nước nóng bỏng
    Phó từ
    cực kỳ
    scalding hot
    cực kỳ nóng