Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scalding
/'skɔ:ldiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scalding
/ˈskɑːldɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nóng [đến mức có thể] bỏng
scalding
water
nước nóng bỏng
Phó từ
cực kỳ
scalding
hot
cực kỳ nóng
adjective
[more ~; most ~]
very hot
The
men
worked
in
the
scalding
sun
.
scalding
hot
water
a
scalding
bowl
of
soup
very critical :very harsh or severe
a
scalding [=
scathing
]
review
of
the
book
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content