Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm bỏng
    scald one's hand with hot fat
    bị mỡ nóng làm bỏng tay
    cô ta bị chết bỏng khi nồi hơi nổ
    đun gần sôi (sữa)
    tráng nước sôi (xoong, chảo)
    Danh từ
    vết bỏng (do nước sôi hay hơi nóng)
    thuốc mỡ xoa vết bỏng

    * Các từ tương tự:
    scald-head, scalding