Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scalable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scalable
/ˈskeɪləbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể leo bằng thang
adjective
technical :easy to make larger, more powerful, etc.
a
scalable
computer
network
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content